Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soprano
/sə'prɑ:nəʊ/
/sə'prænəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soprano
/səˈprænoʊ/
/səˈprɑːnoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc) (số nhiều sopranos)
giọng nữ cao
bè giọng nữ cao
nhạc cụ giọng nữ cao
Phó từ
với giọng nữ cao
she
sing
soprano
chị ta hát giọng nữ cao
adjective
always used before a noun
relating to the highest female singing voice or the highest voice part in a singing group
the
soprano
tones
having a high sound range
a
soprano
saxophone
noun
plural -nos
[count] the highest voice part in a singing group
the highest female singing voice or a person with this voice
She
sings
in
a
high
soprano.
an
opera
soprano -
compare
alto
bass
tenor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content