Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soppy
/'sɒpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soppy
/ˈsɑːpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ, nghĩa xấu) ủy mị, ướt át
a
soppy
girl
cô gái ủy mị
a
soppy
love
story
câu chuyện tình ướt át
(+ about) rất thích, rất yêu
she's
just
soppy
about
animals
chị ta rất thích các giống vật
adjective
soppier; -est
[also more ~; most ~]
US :soaked through with water :very wet
soppy
towels
Brit informal
sad or romantic in a foolish or exaggerated way
The
radio
played
nothing
but
soppy [=(
US
)
sappy
]
love
songs
.
foolish or silly
She
gets
all
soppy [=(
US
)
sappy
]
when
she's
around
babies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content