Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sopping
/sɒpiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sopping
/ˈsɑːpɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
ướt sũng, sũng ướt
your
clothes
are
sopping [
wet
]
quần áo của anh ướt sũng cả rồi
adjective
informal :completely or thoroughly wet
His
clothes
were
sopping
from
the
rain
.
a
sopping
wet
sponge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content