Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soporific
/,sɒpə'rifik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soporific
/ˌsɑːpəˈrɪfɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gây ngủ
a
soporific
drug
thuốc [gây] ngủ
a
soporific
speech
bài nói nghe mà buồn ngủ
Danh từ
thuốc ngủ
* Các từ tương tự:
soporifically
adjective
[more ~; most ~] formal :causing a person to become tired and ready to fall asleep
the
soporific
heat
of
summer
a
soporific
drug
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content