Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sophomoric
/sɔfə'mɔrik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sophomoric
/ˌsɑːfˈmorɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc) học sinh năm thứ hai đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm nhưng tự cao tự đại)
adjective
[more ~; most ~] US disapproving :having or showing a lack of emotional maturity :foolish and immature
a
sophomoric
joke
His
behavior
at
the
party
was
sophomoric.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content