Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sophisticated /sə'fistikeitid/  

  • Tính từ
    sõi đời, sành sõi, sành
    a sophisticated woman
    một phụ nữ sõi đời
    sophisticated tastes
    những thị hiếu rất sành
    tinh xảo, tinh vi
    sophisticated devices used in spacecraft
    những thiết bị tinh xảo dùng trên tàu vũ trụ
    a sophisticated argument
    một lý lẽ tinh vi

    * Các từ tương tự:
    sophisticatedly