Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soothsayer
/'su:θseiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soothsayer
/ˈsuːɵˌsejɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ cổ)
thầy bói; nhà tiên tri
noun
plural -ers
[count] old-fashioned :someone who makes predictions about what is going to happen in the future
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content