Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    an ủi, dỗ dành
    soothe a crying baby
    dỗ một đứa bé đang khóc
    làm dịu, làm đỡ [đau]
    làm đỡ đau răng cho ai
    this will help to soothe your sunburn
    cái này sẽ giúp làm dịu chỗ da cháy nắng của anh

    * Các từ tương tự:
    soother