Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sooted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soot
/ˈsʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị phủ muội than; bồ hóng
noun
[noncount] :a black powder that is formed when something (such as wood or coal) is burned
* Các từ tương tự:
soothe
,
soothing
,
soothsayer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content