Danh từ
    
    con trai
    
    
    
    tôi có một con trai và hai con gái
    
    
    
    những chàng trai của bộ lạc đi săn
    
    
    
    một người con [trai] nổi tiếng nhất của nước Pháp
    
    con, cậu bé, (tiếng xưng hô với một thanh niên ít tuổi)
    
    
    
    ông bác sĩ hỏi: có chuyện gì vậy cậu bé?
    
    
    
    vị tu sĩ hỏi: “con cần thưa điều gì với cha thế?”
    
    the son
    
    Chúa Con, Chúa Jesus
    
    
    
    Cha, Con và Thánh Thần
    
    like father, like son
    
    cha nào con nấy
    
    the Son of God, the Son of Man
    
    Chúa Jesus
    
 
                
