Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
songwriter
/'sɒŋraitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
songwriter
/ˈsɑːŋˌraɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người sáng tác bài hát
noun
plural -ers
[count] :a person who writes the words or music to songs
an
award-winning
singer
and
songwriter -
see
also
singer-songwriter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content