Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
songster
/sɒŋstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
songster
/ˈsɑːŋstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
người hát, ca sĩ
chim hót
noun
plural -sters
[count] :a person who sings usually very well
a
Broadway
songster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content