Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
songbird
/'sɒŋbɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
songbird
/ˈsɑːŋˌbɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chim hót (như chim họa mi…)
noun
plural -birds
[count] a bird that produces a series of musical sounds :a bird that sings especially in an appealing way
chiefly US somewhat old-fashioned :a female singer
a
talented
songbird
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content