Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sonata
/sə'nɑ:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sonata
/səˈnɑːtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc)
bản xonat
noun
plural -tas
[count] music :a piece of music written for one or two instruments that has usually three or four large sections that are different from each other in rhythm and mood
a
piano
/
cello
sonata
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content