Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

son-of-a-bitch /sʌnəvə'bit∫/  

  • Danh từ
    (tiếng lóng)
    đồ chó đẻ
    I'll kill that son-of-a-bitch when I get my hands on him
    tôi sẽ giết thằng chó đẻ ấy khi nào tôi tóm được nó!