Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
son-in-law
/'sʌninlɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
son-in-law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con rể
noun
/ˈsʌnənˌlɑː/ , pl sons-in-law /ˈsʌnzənˌlɑː/
[count] :the husband of your daughter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content