Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
son sẻ
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Still childless (nói về người vợ)
Vóc người son sẻ
Svelte
of
stature
như thon thả
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content