Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

somnolent /'sɒmnələnt/  

  • Tính từ
    buồn ngủ, ngủ gật
    feeling rather somnolent after a large lunch
    cảm thấy buồn ngủ sau một bữa trưa ăn nhiều
    gây buồn ngủ, như ru ngủ
    the noise of the stream had a pleasantly somnolent effect
    tiếng suối chảy có tác dụng ru ngủ thật dễ chịu

    * Các từ tương tự:
    somnolently