Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sommelier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sommelier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sồ nhiều sommeliers
người hầu rượu (ở quán rượu)
noun
/ˌsʌməlˈjeɪ/ , pl -liers /ˌsʌməlˈjeɪz/
[count] :a waiter in a restaurant who is in charge of serving wine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content