Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

somewhere /'sʌmweə[r]/  /'sʌmhweər/

  • Phó từ
    (Mỹ cách viết khắc someplace)
    đâu đó
    he lives somewhere near us
    anh ta sống ở đâu đó gần chúng ta
    khoảng chừng
    somewhere between 40 and 60 students
    khoảng 40 và 60 sinh viên
    or somewhere
    hay đâu đó
    I'd like to go awayperhaps to Greece or somewhere
    tôi muốn đi xa, có thể là Hy Lạp hay đâu đó
    Đại từ
    chỗ nào đó
    I know somewhere you can eat Chinese food
    tôi biết có chỗ có thể ăn món ăn Trung Quốc