Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sombrero
/'sɒmbreərəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sombrero
/səmˈbreroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều sombreros)
mũ mềm rộng vành (bằng dạ hay bằng rơm của người Mê-hi-cô)
noun
plural -ros
[count] :a type of hat with a very wide brim that is often worn in Mexico and the southwestern U.S. - see picture at hat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content