Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solvency
/'sɒlvənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solvency
/ˈsɑːlvənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khả năng chi trả
noun
[noncount] :the state of being able to pay debts
They
reviewed
financial
records
to
measure
the
borrower's
solvency.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content