Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    giải pháp
    she can find no solution to her financial troubles
    chị ta không tìm ra giải pháp cho những khó khăn về tài chính của mình
    problems that defy solution
    những vấn đề nan giải
    sự hòa tan; dung dịch
    the solution of sugar in tea
    sự hòa tan đường trong nước trà
    a solution of salt in water
    dung dịch muối trong nước

    * Các từ tương tự:
    solutionist