Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soloist
/'səʊləʊist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soloist
/ˈsoʊlowɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người diễn đơn, người đơn ca
noun
plural -ists
[count] :a person who performs a musical solo
a
piano
soloist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content