Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều solos)
    bài diễn đơn (nhạc, vũ)
    sing a solo
    đơn ca
    chuyến bay một mình
    hôm nay viên phi công tập sự thực hiện chuyến bay một mình đầu tiên
    lối chơi bài xolo
    Tính từ, Phó từ
    (thuộc ngữ)
    một mình, đơn độc
    a solo attempt
    một cố gắng đơn độc
    diễn đơn
    sing solo
    đơn ca

    * Các từ tương tự:
    soloist, solomon, solon, Solow, Robert