Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solitary confinement
/,sɒlitri kən'fainmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solitary confinement
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự giam riêng vào xà lim
noun
[noncount] :the state of being kept alone in a prison cell away from other prisoners
He
spent
three
months
in
solitary
confinement
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content