Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

solidity /sə'lidəti/  

  • Danh từ
    (cách viết khác solidness)
    trạng thái rắn
    the solidity of a metal
    trạng thái rắn của một kim loại
    tính vững chắc, tính rắn chắc
    the solidity of a building
    tính vững chắc của một tòa nhà
    tính cơ sở, tính vững vàng
    the solidity of an argument
    tính vững vàng của một lý lẽ