Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solid-state
/,sɒlid'steit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] mạch rắn
a
solid-state
amplifier
bộ khuyếch đại mạch rắn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content