Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

solicitously /sə'lisitəsli/  

  • Phó từ
    [một cách] quan tâm lo lắng;[một cách] lo âu
    he always inquired most solicitously about your health
    anh ta luôn luôn hỏi han lo lắng về sức khỏe của anh