Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solicitous
/sə'lisitəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solicitous
/səˈlɪsətəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solicitous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
quan tâm lo lắng; lo âu
solicitous
enquiries
about
her
health
những lời hỏi han quan tâm lo lắng đến sức khỏe của cô ta
* Các từ tương tự:
solicitously
,
solicitousness
adjective
[more ~; most ~] formal :showing concern or care for someone's health, happiness, etc.
I
appreciated
his
solicitous
inquiry
about
my
health
.
He
had
always
been
solicitous
for
the
welfare
of
his
family
.
adjective
She seemed genuinely solicitous over the state of my health
concerned
caring
considerate
uneasy
troubled
anxious
apprehensive
worried
She seems sincerely solicitous to please the firm's customers
eager
earnest
zealous
keen
anxious
desirous
ardent
avid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content