Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Anh) cố vấn pháp luật, luật sư
    (Mỹ) công chứng viên
    người đi vận động (bỏ phiếu…)

    * Các từ tương tự:
    Solicitor-General, solicitorship