Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solemnize
/'sɒləmnaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solemnize
/ˈsɑːləmˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
cử hành (đặc biệt là hôn lễ) theo nghi thức
solemnize
a
marriage
in
church
cử hành hôn lễ ở nhà thờ theo nghi thức
* Các từ tương tự:
solemnizer
verb
US also Brit solemnise -nizes; -nized; -nizing
[+ obj] formal :to mark or celebrate (something) officially or formally especially with a religious ceremony
The
priest
solemnized
their
marriage
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content