Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

solemnize /'sɒləmnaiz/  

  • Động từ
    cử hành (đặc biệt là hôn lễ) theo nghi thức
    solemnize a marriage in church
    cử hành hôn lễ ở nhà thờ theo nghi thức

    * Các từ tương tự:
    solemnizer