Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự long trọng, sự trọng thể; sự trịnh trọng
    the solemnity of the procession
    sự trọng thể của đám rước
    (thường số nhiều) nghi lễ trọng thể; nghi thức
    the Queen was crowned with all solemnity (all the proper solemnity)
    nữ hoàng đăng quang với đầy đủ các nghi lễ trọng thể