Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solely
/'səʊli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solely
/ˈsoʊlli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
độc nhất, duy nhất, một mình
solely
responsible
một mình chịu trách nhiệm
chỉ
solely
because
of
you
chỉ vì anh
adverb
without anything or anyone else involved
His
rank
was
based
solely
on
merit
.
You
will
be
held
solely
responsible
for
any
damage
.
The
decision
is
solely [=
entirely
]
yours
.
only or just
She
did
not
write
solely
for
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content