Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soldierly
/'səʊldʒəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soldierly
/ˈsoʊlʤɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cách viết khác soldier-like)
giống lính, có vẻ lính
a
tall
, soldierly
man
một người to lớn, có vẻ lính
a
soldierly
bearing
tác phong quân nhân
adjective
[more ~; most ~] :suited to or typical of a good soldier
soldierly
virtues
a
soldierly
manner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content