Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soldier of fortune
/,səʊldiəəv'fɔ:t∫u:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soldier of fortune
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
lính đánh thuê
noun
plural soldiers of fortune
[count] :someone who will fight as a soldier for any country or person in return for payment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content