Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solar system
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solar system
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(the solar system) hệ mặt trời; thái dương hệ
noun
plural ~ -tems
the solar system :our sun and the planets that move around it
[count] :a star other than our sun and the planets that move around it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content