Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

solar plexus /,səʊlə'pleksəs/  

  • Danh từ
    (giải phẫu) đám rối dương
    (khẩu ngữ) vùng dạ dày dưới xương sườn, vùng mạng mỡ
    một cú thụi đau điếng vào mạng mỡ