Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solar panel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -els
[count] :a large, flat piece of equipment that uses the sun's light or heat to create electricity
All
of
the
house's
electricity
is
produced
by
solar
panels
on
the
roof
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content