Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solar cell
/,səʊlə'sel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solar cell
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
pin mặt trời
noun
plural ~ cells
[count] :a device that uses light or heat from the sun to produce electricity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content