Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    [thuộc] mặt trời
    solar energy
    năng lượng mặt trời
    dùng năng lượng mặt trời
    chạy bằng năng lượng mặt trời

    * Các từ tương tự:
    solar cell, solar plexus, solar system, solar year, solaria, solarisation, solarise, solarium, solarization