Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solan
/'souləngu:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(động vật học) chim điên
* Các từ tương tự:
solan-goose
,
solanaceous
,
solanceous
,
solanella
,
solanine
,
solanum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content