Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soilage
/'sɔilidʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content