Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soggy
/'sɒgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soggy
/ˈsɑːgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
sũng nước
the
ground
was
soggy
after
heavy
rain
đất sũng nước sau cơn mưa to
(thường nghĩa xấu) ỉu xìu
soggy
bread
bánh mì ỉu xìu
adjective
soggier; -est
heavy with water or moisture :completely wet and usually soft
The
cereal
got
all
soggy.
soggy
bread
informal :rainy
soggy
weather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content