Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
softener
/'sɒfnə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
softener
/ˈsɑːfənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
a water softener
chất mềm hóa nước cứng (khử muối khoáng trong nước)
noun
plural -ers
[count] :a substance that makes something smoother or softer
a
new
skin
softener -
see
also
fabric
softener
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content