Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soft-pedal
/,sɒft'pedl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soft-pedal
/ˈsɑːftˈpɛdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-ll-, Mỹ -l-)
hạ thấp tầm quan trọng; ra vẻ kém quan trọng
the
council
are
soft-pedalling
their
housing
policy
until
the
local
elections
hội đồng coi thấp tầm quan trọng của chính sách nhà ở cho đến kỳ bầu cử địa phương
* Các từ tương tự:
soft pedal
verb
-als; US -aled or Brit -alled; US -aling or Brit -alling
[+ obj] chiefly US informal :to treat or describe (something) as less important than it really is
I'm
not
trying
to
soft-pedal
the
issue
/
problem
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content