Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soft-hearted
/,sɒft'hɑ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soft-hearted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ mềm lòng
* Các từ tương tự:
soft-heartedness
adjective
Alison is quite soft-hearted when it comes to animal causes and contributed willingly
tender-hearted
compassionate
tender
warm-hearted
sentimental
charitable
generous
giving
sympathetic
indulgent
kind
kind-hearted
responsive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content