Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soft spot
/'sɒft spɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soft spot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lòng yêu mếm đặc biệt
he's
a
bit
of
a
rogue
,
but
I've
got
quite
a
soft
spot
for
him
nó là một thằng hơi xỏ lá, nhưng tôi đặc biệt yêu mến nó
noun
plural ~ spots
[count] a strong liking for someone or something - usually singular
He
has
a
soft
spot
for
children
. [=
he
likes
children
very
much
]
She
has
a
soft
spot
for
chocolate
ice
cream
.
a weak point that can be attacked
They
found
a
soft
spot
in
the
enemy's
defenses
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content