Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soft sell
/,sɒft'sel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soft sell
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bán hàng mời mọc nhẹ nhàng lịch sự
noun
[singular] :a way of selling something that uses persuasion rather than aggressive pressure - often used before another noun
using
soft-sell
tactics
a
soft-sell
approach
to
marketing
-
compare
hard
sell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content